Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 6749.

1681. NGUYỄN ĐÌNH KHƯƠNG
    Bài 31 Hệ vận động ở người/ Nguyễn Đình Khương: biên soạn; THCS Hải An.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Khoa học Tự nhiên; Giáo án;

1682. NGUYỄN ĐÌNH KHƯƠNG
    Bài 30 Khái quát về cơ thể người/ Nguyễn Đình Khương: biên soạn; THCS Hải An.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Khoa học Tự nhiên; Giáo án;

1683. NGUYỄN TRẦN LIÊN THÙY
    Lesson 4: Communication/ Nguyễn Trần LIên Thùy: biên soạn; THCS Lộc Vĩnh.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

1684. NGUYỄN TRẦN LIÊN THÙY
    Unit 3: Heathy living for teens/ Nguyễn Trần LIên Thùy: biên soạn; THCS Lộc Vĩnh.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

1685. NGUYỄN TRẦN LIÊN THÙY
    Unit 4: Remembering the past/ Nguyễn Trần LIên Thùy: biên soạn; THCS Lộc Vĩnh.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

1686. NGUYỄN TRẦN LIÊN THÙY
    Unir 2: City life/ Nguyễn Trần LIên Thùy: biên soạn; THCS Lộc Vĩnh.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

1687. NGUYỄN TRẦN LIÊN THÙY
    Unit 1: Local community/ Nguyễn Trần LIên Thùy: biên soạn; THCS Lộc Vĩnh.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

1688. NGUYỄN TRẦN LIÊN THÙY
    Unit 5: Food and Drinkz/ Nguyễn Trần LIên Thùy: biên soạn; THCS Lộc Vĩnh.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

1689. NGUYỄN TRẦN LIÊN THÙY
    Unit 4: Music and Atrs/ Nguyễn Trần LIên Thùy: biên soạn; THCS Lộc Vĩnh.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

1690. NGUYỄN TRẦN LIÊN THÙY
    Unit 2: Healthy living / Nguyễn Trần LIên Thùy: biên soạn; THCS Lộc Vĩnh.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

1691. NGUYỄN TRẦN LIÊN THÙY
    Unit 1: Hobbies/ Nguyễn Trần LIên Thùy: biên soạn; THCS Lộc Vĩnh.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

1692. NGUYỄN TRẦN LIÊN THÙY
    Review 1, Unit 1-2-3/ Nguyễn Trần LIên Thùy: biên soạn; THCS Lộc Vĩnh.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

1693. TRẦN THỊ HÀ
    Unit 1: All about me/ Trần Thị Hà: biên soạn; R. TH Số 1 Quảng Hòa.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;

1694. TRẦN THỊ HÀ
    Unit 8: My school things/ Trần Thị Hà: biên soạn; R. TH Số 1 Quảng Hòa.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;

1695. TRẦN THỊ HÀ
    Unit 10: Breaktime activities/ Trần Thị Hà: biên soạn; R. TH Số 1 Quảng Hòa.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;

1696. TRẦN THỊ HÀ
    Unit 7: Classroom instructions/ Trần Thị Hà: biên soạn; R. TH Số 1 Quảng Hòa.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;

1697. LÊ THỊ ÁNH
    Protein/ Lê Thị Ánh: biên soạn; THCS Lộc Vĩnh.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Khoa học Tự nhiên; Giáo án;

1698. LÊ THỊ ÁNH
    Tinh bột và Cellulose/ Lê Thị Ánh: biên soạn; THCS Lộc Vĩnh.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Khoa học Tự nhiên; Giáo án;

1699. LÊ THỊ ÁNH
    Glucose và Saccharose/ Lê Thị Ánh: biên soạn; THCS Lộc Vĩnh.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Khoa học Tự nhiên; Giáo án;

1700. LÊ THỊ ÁNH
    Acetic Acid/ Lê Thị Ánh: biên soạn; THCS Lộc Vĩnh.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Khoa học Tự nhiên; Giáo án;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |